Image default
Máy Tính

Tùy Chọn Khởi Động Nâng Cao Của Windows: Hướng Dẫn Khắc Phục Lỗi Chuyên Sâu

Khi máy tính Windows của bạn gặp phải các vấn đề trong quá trình khởi động, việc truy cập vào Tùy chọn Khởi động Nâng cao (Advanced Boot Options) chính là chìa khóa để chẩn đoán và khắc phục sự cố hiệu quả. Đây là bộ công cụ mạnh mẽ được tích hợp sẵn, cho phép người dùng nhanh chóng xác định và giải quyết nhiều lỗi mà không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu. Nắm vững cách sử dụng các tùy chọn này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý và bảo trì hệ thống.

Để truy cập các Tùy chọn Khởi động Nâng cao, bạn cần đưa máy tính vào Môi trường Khôi phục Windows (Windows Recovery Environment – WinRE). Từ đó, hãy điều hướng đến Troubleshoot (Khắc phục sự cố) > Advanced Options (Tùy chọn nâng cao).

Sửa Chữa Khởi Động (Startup Repair) – Giải Pháp Tự Động

Nếu một vấn đề nào đó ngăn máy tính Windows của bạn khởi động đúng cách, tùy chọn Startup Repair (Sửa chữa Khởi động) có thể giúp khắc phục. Chức năng này sẽ tự động quét các sự cố phổ biến như tập tin hệ thống bị hỏng, cấu hình khởi động không chính xác, lỗi ổ đĩa hoặc vấn đề về driver. Sau khi xác định, Startup Repair sẽ cố gắng tự động sửa chữa để đưa hệ thống trở lại trạng thái hoạt động bình thường.

Màn hình Advanced Options trong Windows hiển thị các tùy chọn khôi phục hệ thống, với mục 'Startup Repair' được đánh dấu.Màn hình Advanced Options trong Windows hiển thị các tùy chọn khôi phục hệ thống, với mục 'Startup Repair' được đánh dấu.

Cài Đặt Khởi Động (Startup Settings) – Khám Phá Các Chế Độ Đặc Biệt

Tùy chọn Startup Settings (Cài đặt Khởi động) cung cấp các chế độ khởi động chuyên biệt cho máy tính Windows của bạn. Các chế độ này mang lại các mức độ truy cập và chức năng khác nhau cho hệ điều hành, cho phép bạn khắc phục, chẩn đoán và sửa chữa nhiều vấn đề khác nhau của Windows.

Giao diện Startup Settings của Windows liệt kê 9 tùy chọn khởi động nâng cao khác nhau để khắc phục sự cố.Giao diện Startup Settings của Windows liệt kê 9 tùy chọn khởi động nâng cao khác nhau để khắc phục sự cố.

Dưới đây là các chế độ có sẵn trong menu Startup Settings:

1. Kích Hoạt Chế Độ Gỡ Lỗi (Enable Debugging)

Chế độ này cho phép Windows khởi động trong trạng thái gỡ lỗi, giúp các nhà phát triển hoặc quản trị viên hệ thống khắc phục sự cố Windows bằng cách sử dụng các công cụ nâng cao như WinDbg để điều tra các vấn đề như treo hệ thống (system crashes).

2. Kích Hoạt Ghi Nhật Ký Khởi Động (Enable Boot Logging)

Tùy chọn này tạo một nhật ký chi tiết về toàn bộ quá trình khởi động, bao gồm các driver và dịch vụ được tải. Nhật ký được lưu trong tệp ntbtlog.txt tại thư mục C:Windows. Bằng cách kiểm tra tệp này, bạn có thể xác định liệu một driver nào đó có phải là nguyên nhân khiến máy tính không khởi động được hay không.

3. Kích Hoạt Chế Độ Độ Phân Giải Thấp (Enable Low-Resolution Video)

Chế độ này giúp bạn khắc phục sự cố hiển thị bằng cách tải Windows với các driver video cơ bản nhất. Màn hình sẽ có độ phân giải thấp, nhưng bạn có thể truy cập màn hình nền và cập nhật hoặc cài đặt lại driver hiển thị khi chúng gặp trục trặc.

4. Kích Hoạt Chế Độ An Toàn (Enable Safe Mode)

Safe Mode (Chế độ An toàn) khởi động máy tính của bạn với một tập hợp tối thiểu các driver và dịch vụ thiết yếu, đủ để Windows hoạt động. Chế độ này cực kỳ hữu ích để khắc phục các vấn đề như treo máy thường xuyên, sự cố driver, nhiễm phần mềm độc hại, xung đột phần mềm, hỏng tập tin hệ thống và lỗi phần cứng.

5. Kích Hoạt Chế Độ An Toàn Với Mạng (Enable Safe Mode With Networking)

Chế độ An toàn cơ bản không tải driver mạng, nhưng chế độ này có. Điều này cho phép bạn có kết nối internet để khắc phục các sự cố trực tuyến, trong khi các phần khác của hệ thống được bảo vệ khỏi các vấn đề có thể phát sinh khi trực tuyến.

6. Kích Hoạt Chế Độ An Toàn Với Dấu Nhắc Lệnh (Enable Safe Mode Command Prompt)

Chế độ An toàn này sẽ mở trực tiếp vào Command Prompt (Dấu nhắc Lệnh) thay vì giao diện người dùng máy tính để bàn tối thiểu. Điều này cho phép bạn chạy các lệnh khắc phục sự cố như SFC và DISM để kiểm tra và sửa chữa tập tin hệ thống.

7. Vô Hiệu Hóa Buộc Ký Kết Driver (Disable Driver Signature Enforcement)

Chế độ này khởi động Windows bình thường nhưng tạm thời vô hiệu hóa tính năng Buộc ký kết Driver. Điều này cho phép bạn cài đặt các driver không có chữ ký số trên máy tính Windows của mình. Tuy nhiên, hãy đảm bảo các driver đến từ các nguồn đáng tin cậy trước khi tắt tính năng này để tránh rủi ro bảo mật.

8. Vô Hiệu Hóa Bảo Vệ Chống Phần Mềm Độc Hại Khởi Động Sớm (Disable Early Launch Anti-Malware Protection)

Chế độ này vô hiệu hóa driver ELAM (Early Launch Anti-Malware) của Microsoft Defender Antivirus. Driver này kiểm tra các driver có vấn đề trong quá trình khởi động và có thể dừng quá trình nếu phát hiện mối đe dọa. Vô hiệu hóa nó cho phép bạn tải các driver đáng ngờ—giả sử chúng an toàn—và khắc phục sự cố chúng.

9. Vô Hiệu Hóa Tự Động Khởi Động Lại Sau Lỗi (Disable Automatic Restart After Failure)

Khi Windows gặp phải một lỗi nghiêm trọng – một vấn đề ảnh hưởng đáng kể đến chức năng của hệ điều hành – máy tính của bạn sẽ tự động khởi động lại. Bằng cách vô hiệu hóa tính năng này, máy tính sẽ không khởi động lại mà thay vào đó hiển thị thông báo lỗi, cho phép bạn chẩn đoán và ghi lại lỗi đó.

Dấu Nhắc Lệnh (Command Prompt) – Công Cụ Khôi Phục Mạnh Mẽ

Tùy chọn Command Prompt (Dấu Nhắc Lệnh) khởi chạy một giao diện dòng lệnh trong Advanced Boot Options, phục vụ cho việc khôi phục và khắc phục sự cố hệ thống nâng cao.

Nó hữu ích khi bạn cần chạy các lệnh chẩn đoán, sửa chữa tập tin hệ thống, quản lý phân vùng đĩa hoặc thực hiện các tác vụ quản trị khác yêu cầu sử dụng các công cụ dòng lệnh mà không cần khởi động hoàn chỉnh vào Windows.

Gỡ Cài Đặt Cập Nhật (Uninstall Updates) – Hoàn Tác Thay Đổi Gần Đây

Tùy chọn Uninstall Updates (Gỡ Cài Đặt Cập Nhật) cho phép bạn quay lại các bản cập nhật Windows gần đây. Điều này cực kỳ hữu ích khi bản cập nhật gây ra các vấn đề trên máy tính của bạn, chẳng hạn như chậm máy, mất ổn định hệ thống hoặc treo máy, lỗi khởi động, sự cố driver và các tính năng bị thiếu hoặc trục trặc.

Về cơ bản, nếu bạn nhận thấy điều gì đó không ổn sau khi cập nhật máy tính, đây là tùy chọn bạn cần sử dụng trước khi các bản cập nhật vượt quá cửa sổ hoàn tác (thường là 10 ngày).

Cài Đặt Phần Sụn UEFI (UEFI Firmware Settings) – Tinh Chỉnh Cấu Hình Phần Cứng

Việc chọn UEFI Firmware Settings (Cài Đặt Phần Sụn UEFI) sẽ cấp cho bạn quyền truy cập vào phiên bản hiện đại hóa của Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản (BIOS) truyền thống, được gọi là Giao diện Phần sụn Mở rộng Hợp nhất (Unified Extensible Firmware Interface – UEFI).

Chức năng này cho phép bạn tinh chỉnh các cài đặt cơ bản hoặc cấp độ phần cứng của máy tính, bao gồm thứ tự khởi động, Secure Boot, thời gian và ngày hệ thống, tốc độ quạt, cài đặt RAM và chế độ nguồn. Vì vậy, nếu bạn muốn cấu hình cách phần cứng và phần sụn của máy tính tương tác, UEFI cung cấp một cách thân thiện hơn để thực hiện điều đó.

Nếu bạn không thấy tùy chọn UEFI Firmware Settings, đừng lo lắng. Điều đó có nghĩa là bạn phải truy cập các cài đặt tương tự bằng cách sử dụng BIOS, mặc dù nó có giới hạn hơn. Tùy thuộc vào nhà sản xuất thiết bị của bạn, bạn có thể truy cập BIOS bằng cách nhấn các phím như F2, F10, Delete hoặc Esc trong quá trình khởi động.

Khôi Phục Hệ Thống (System Restore) – Trở Về Trạng Thái Hoạt Động Cũ

Tùy chọn System Restore (Khôi Phục Hệ Thống) giúp máy tính của bạn trở về trạng thái hoạt động trước đó bằng cách hoàn nguyên các thay đổi đã được thực hiện đối với cài đặt hệ thống. Tính năng này hữu ích khi khắc phục các sự cố do các bản cập nhật hoặc thay đổi gần đây gây ra, hoặc khi hệ thống đột ngột không ổn định, mà không ảnh hưởng đến các tệp cá nhân của bạn.

Hãy nhớ rằng, System Restore phụ thuộc vào việc có sẵn các điểm khôi phục (system restore points) trên ổ cứng của bạn để hoàn tác các thay đổi. Mặc dù Windows sẽ tự động tạo chúng trước một sự kiện hệ thống quan trọng (ví dụ: cài đặt phần mềm hoặc cập nhật mới), bạn nên tạo các điểm khôi phục hệ thống thủ công để kiểm soát tốt hơn.

Khôi Phục Ảnh Hệ Thống (System Image Recovery) – Phục Hồi Toàn Diện

Nếu bạn đã tạo một ảnh hệ thống (system image) của máy tính Windows của mình, tùy chọn System Image Recovery (Khôi Phục Ảnh Hệ Thống) là nơi bạn sử dụng nó để khôi phục máy tính. Ảnh hệ thống sẽ khôi phục tất cả dữ liệu từ bản cài đặt Windows đó, bao gồm cài đặt, cấu hình, ứng dụng và tệp tin. Đây là một trong những tùy chọn tốt nhất để phục hồi máy tính của bạn sau khi phần cứng bị lỗi hoàn toàn.

Giao diện 'More Recovery Options' trong Windows, hiển thị các tùy chọn khôi phục nâng cao, bao gồm 'System Image Recovery'.Giao diện 'More Recovery Options' trong Windows, hiển thị các tùy chọn khôi phục nâng cao, bao gồm 'System Image Recovery'.

Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng bất kỳ dữ liệu nào được tạo sau khi chụp ảnh hệ thống sẽ không được khôi phục. Vì vậy, nếu có thể, hãy đảm bảo tạo ảnh hệ thống hàng tháng, trước các bản cập nhật lớn cho PC của bạn hoặc trước các sự kiện quan trọng.

Tóm lại, các tùy chọn khởi động nâng cao của Windows là những công cụ vô giá giúp người dùng tự tin đối phó với các vấn đề khởi động hệ thống. Tuy nhiên, việc sử dụng sai cách các tùy chọn này có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề hiện có hoặc gây ra các lỗi mới, khiến hệ thống của bạn trở nên không ổn định hơn. Chỉ sử dụng chúng nếu bạn hoàn toàn hiểu cách chúng hoạt động và các hệ quả liên quan. Nếu bạn vẫn không chắc chắn về cách các Advanced Boot Options hoạt động, hãy cân nhắc tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia IT trước khi sử dụng chúng để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

Related posts

8 Mẹo Microsoft Word Giúp Vượt Qua Khối Bí Ý Tưởng và Tăng Năng Suất Viết

Administrator

Tận Dụng Tối Đa Màn Hình Máy Tính: Hơn Cả Hiển Thị Windows và macOS

Administrator

Khám phá các tính năng AI nổi bật nhất trên Windows 11 bạn không nên bỏ lỡ

Administrator